Có 2 kết quả:
武断 wǔ duàn ㄨˇ ㄉㄨㄢˋ • 武斷 wǔ duàn ㄨˇ ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arbitrary
(2) subjective
(3) dogmatic
(2) subjective
(3) dogmatic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arbitrary
(2) subjective
(3) dogmatic
(2) subjective
(3) dogmatic
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0